Nam Cao là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Với tài năng và tấm lòng nhân đạo sâu sắc, ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị vượt thời gian, được đông đảo bạn đọc yêu mến và ngưỡng mộ. Bài viết dưới đây khái quát về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của Nhà văn Nam Cao.

Tiểu sử và cuộc đời
– Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh năm 1915 tại làng Đại Hoàng, phủ Lý Nhân (nay thuộc huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam), trong một gia đình nông dân nghèo. Ông là người duy nhất trong gia đình có cơ hội học hành đến nơi đến chốn. Sau khi tốt nghiệp bậc cao cấp, ông từng làm báo ở Sài Gòn, rồi chuyển ra Hà Nội làm giáo viên tư thục.
– Cuộc sống khó khăn và cảnh nghèo khổ của người dân quê đã trở thành chất liệu nuôi dưỡng tư tưởng và cảm xúc trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là hình tượng người trí thức nghèo và người nông dân khốn khổ.
– Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Nam Cao tham gia kháng chiến, hoạt động tích cực tại Việt Bắc với vai trò nhà văn chiến sĩ.
– Năm 1951, ông hy sinh trong một chuyến công tác khi mới 36 tuổi, để lại nhiều tiếc nuối cho văn học nước nhà. Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc, luôn trăn trở với số phận con người và khát vọng sống chân thật, giàu tình thương và tinh thần nhân đạo sâu sắc.
Sự nghiệp sáng tác
* Quan điểm nghệ thuật
– Nam Cao là một nhà văn có quan điểm nghệ thuật rõ ràng và tiến bộ. Ông cho rằng văn chương trước hết phải phục vụ con người và phản ánh trung thực cuộc sống. Đối với Nam Cao, nghệ thuật không thể là thứ đẹp đẽ giả tạo mà phải là “tiếng đau khổ thoát ra từ kiếp lầm than”. Quan điểm ấy thể hiện rõ tư tưởng nghệ thuật vị nhân sinh, lấy con người làm trung tâm, đặc biệt là những con người bé nhỏ, bất hạnh trong xã hội.
– Ông đề cao tính nhân đạo, lòng trắc ẩn và trách nhiệm xã hội của người cầm bút. Theo Nam Cao, người viết văn không chỉ cần tài năng mà còn phải có lương tâm nghề nghiệp; sự cẩu thả trong văn chương là “sự bất lương”. Viết văn là để “người gần người hơn”, để nâng cao tâm hồn con người và lan tỏa tình thương, lòng bác ái.
* Đề tài sáng tác
– Trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao tập trung khai thác hai đề tài lớn:
- Cuộc sống và bi kịch tinh thần của người trí thức tiểu tư sản nghèo
- Thân phận đau khổ và bị tha hóa của người nông dân trước cách mạng
– Trong các tác phẩm về người trí thức nghèo, ông khắc họa rõ nỗi giằng xé nội tâm giữa lý tưởng và thực tại cơm áo, giữa khát vọng sống có ý nghĩa và sự bào mòn của cuộc đời. Họ thường rơi vào trạng thái “sống mòn”, dằn vặt và tuyệt vọng trong xã hội cũ bất công.
– Với đề tài người nông dân nghèo, Nam Cao khắc họa một cách chân thực và xót xa số phận của những con người hiền lành, lương thiện nhưng bị áp bức, chà đạp đến mức cùng cực. Dù bị đẩy vào con đường tha hóa, ông vẫn cố tìm ra ánh sáng nhân phẩm và bản chất tốt đẹp nơi họ, qua đó lên án mạnh mẽ xã hội thực dân phong kiến phi nhân tính.
Tác phẩm tiêu biểu
Ông để lại khối lượng tác phẩm lớn với nhiều thể loại truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, truyện ký như các tác phẩm:
– “Sống mòn”
– “Lão Hạc”
– “Chí Phèo”
– “Giăng sáng”
…
Đóng góp cho nền văn học nước nhà
– Là nhà văn lớn, một cây bút xuất sắc của nền văn học hiện đại.
– Là nhà văn hiện thực nhân đạo xuất sắc của thế kỉ XX. Nam Cao đã đưa chủ nghĩa hiện thực lên một bước đột phá: chủ nghĩa hiện thực tâm lí.
– Ông nhận giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996.
